-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'hæpili</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==12:39, ngày 6 tháng 6 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adv.
Fortunately, luckily, propitiously, providentially,opportunely: Happily, she made a full recovery and was soonback at work.
Joyfully, joyously, delightedly, gleefully,cheerily, cheerfully, gaily, merrily, blithely;enthusiastically, heartily: She waved happily as they droveoff.
Gladly, with pleasure, agreeably, contentedly,willingly, peaceably: And they both lived happily ever after.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ