• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Cấu thành, lập thành, thành lập tổ chức===== ::the constitutive elements of the human body ::...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´kɔnsti´tju:tiv</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 16: Dòng 10:
    =====Cơ bản, chủ yếu=====
    =====Cơ bản, chủ yếu=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Adj.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====Adj.=====
    =====Able to form or appoint.=====
    =====Able to form or appoint.=====

    03:02, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /´kɔnsti´tju:tiv/

    Thông dụng

    Tính từ

    Cấu thành, lập thành, thành lập tổ chức
    the constitutive elements of the human body
    những yếu tố cấu tạo thân thể con người
    Cơ bản, chủ yếu

    Chuyên ngành

    Oxford

    Adj.
    Able to form or appoint.
    Component.
    Essential.
    Constitutively adv. [LL constitutivus (as constitute)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X