• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ, số nhiều .lice=== =====Rận; chấy===== =====Kẻ đáng khinh ( số nhiều là louses)===== ===Động từ=== ::to louse [...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">laus</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    18:07, ngày 16 tháng 6 năm 2008

    /laus/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .lice

    Rận; chấy
    Kẻ đáng khinh ( số nhiều là louses)

    Động từ

    to louse sth up
    làm hư hỏng

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    chấy, rận

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    rệp

    Oxford

    N. & v.

    N.
    (pl. lice) a a parasitic insect, Pediculushumanus, infesting the human hair and skin and transmittingvarious diseases. b any insect of the order Anoplura orMallophaga parasitic on mammals, birds, fish, or plants.
    Sl.(pl. louses) a contemptible or unpleasant person.
    V.tr.remove lice from.
    Louse up sl. make a mess of. [OE lus, pl.lys]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X