-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">nju:z</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã được bạnhoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==10:50, ngày 24 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Tidings, word, information, advice, intelligence; rumour,talk, gossip, hearsay, dirt, scandal, expos‚, Colloq info,low-down, scoop, US scuttlebutt, Slang dope: What's the latestnews about the situation in the Middle East?
Dispatch ordespatch, report, account, story, communication, bulletin,communiqu‚, announcement, information, message, word, statement,(press) release, (news)flash: The news from our correspondentcontains no mention of finding a cache of arms. 3 newscast, newsbroadcast or telecast, news programme; newsflash: Please bequiet so that I can listen to the news.
tác giả
KeenanKastner, Gus Fitch, Cecilia Gonzales, Nelson Ritchie, Tory Proctor, Williemae Baines, nguyá»…n thị xuyến, ㄨ•Mèø £ười•ㄨ , Admin, Khách, Ngọc
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ