-
(đổi hướng từ Flies)
Chuyên ngành
Toán & tin
tệp
Giải thích VN: Là tập hợp các thông tin có quan hệ với nhau mà máy tính có thể truy cập bởi một tên duy nhất (chẳng hạn, file văn bản, file dữ liệu, file DLG). File là đơn vị logic được quản lý trên đĩa bởi hệ điều hành của máy tính. File có thể được lưu trên băng hoặc đĩa.
tệp tin
Giải thích VN: Một tài liệu hoặc một tập hợp các thông tin được lưu trữ trên đĩa, và được phân biệt bởi một tên gọi duy nhất. Khi cất giữ tệp, dữ liệu của nó được phân bố vào hàng chục, thậm chí hàng trăm cluster không liền nhau trên đĩa. Bảng phân bố tệp ( FAT) là một mục lục chỉ số về thứ tự mà các cluster đã được liên kết theo đó để đủ chứa một tệp. Tuy vậy, đối với người sử dụng thì các tệp xuất hiện dưới dạng một đơn vị hoàn chỉnh trên các thư mục đĩa, đồng thời cũng được truy tìm và sao chép như là một đơn vị.
tập tin
Giải thích VN: Một tài liệu hoặc một tập hợp các thông tin được lưu trữ trên đĩa, và được phân biệt bởi một tên gọi duy nhất. Khi cất giữ tệp, dữ liệu của nó được phân bố vào hàng chục, thậm chí hàng trăm cluster không liền nhau trên đĩa. Bảng phân bố tệp ( FAT) là một mục lục chỉ số về thứ tự mà các cluster đã được liên kết theo đó để đủ chứa một tệp. Tuy vậy, đối với người sử dụng thì các tệp xuất hiện dưới dạng một đơn vị hoàn chỉnh trên các thư mục đĩa, đồng thời cũng được truy tìm và sao chép như là một đơn vị.
Kỹ thuật chung
giũa
- angle file
- giũa ba mặt
- barrette file
- giũa mịn dẹt ba cạnh
- bastard file
- giũa thô
- bastard-cut file
- giũa thô
- blunt saw file
- giũa cưa dẹt rộng đều
- broach file
- giũa mỹ nghệ
- broach file
- giũa nhỏ
- cant file
- giũa hình lưỡi dao
- circular file
- giũa tròn
- circular-cut file
- giũa vết băm cong
- coarse (-cut) file
- cái giũa thô
- coarse file
- giũa cắt thô
- coarse file
- giũa có răng to
- coarse file
- giũa thô
- coarse-cut file
- giũa thô
- coarse-cut file
- giũa băm thô
- cross-bar file
- giũa răng chéo
- cross-bar file
- giũa răng tréo
- crosscut file
- giũa băm chéo
- dead smooth cut file
- giũa băm mịn
- dead smooth file
- giũa ngọt lịm
- double cut file
- giũa răng đôi
- double-cut file
- giũa băm chéo
- extra smooth file
- giũa bén
- file card
- bàn chải giũa
- file chisel
- cái đục khía giũa
- file cleaner
- bàn chải giũa
- file cut
- sự cắt bằng giũa
- file cutter
- máy băm giũa
- file cutter
- máy khía giũa
- file cutting
- sự cắt bằng giũa
- file cutting
- sự cắt gọt giũa
- file handle
- cán giũa
- file hardness
- độ cứng theo giũa
- file round
- giũa tròn
- file stroke
- vết giũa
- file tool
- cái giũa
- file, double
- giũa khía kép
- file, double cut
- giũa khía kép
- file, flat bastard
- giũa thường bằng
- file, half round
- giũa bán nguyệt
- file, mill
- giũa phay
- file, round bastard
- giũa thường đầu tròn
- file, single cut
- giũa khía đơn
- file, smooth mill
- giũa mặt mịn
- file, square
- giũa vuông
- file, triangular
- giũa ba cạnh (tam giác)
- file-cutting anvil
- đe khía giũa
- file-cutting machine
- máy băm giũa
- file-testing machine
- máy thử giũa
- fine file
- giũa mịn
- flat file
- chiếc giũa dẹt
- flat file
- giũa dẹt
- flat file
- giũa thẳng
- flat file
- giũa bẹt
- float-cut file
- giũa băm một chiều
- float-cut file
- giũa băm thô
- hack file
- giũa hình lưỡi dao
- half-round body file
- giũa thân hình bán nguyệt
- half-round file
- giũa hình bán nguyệt
- half-round file
- giũa lòng mo
- half-round file
- giũa bán nguyệt
- hand file
- giũa tay
- key file
- giũa khắc chìa khóa
- key file
- giũa mịn dẹt
- key file
- giũa nhỏ mài lỗ khóa
- knife edge file
- giũa hình lưỡi dao
- knife edge file
- giũa mịn dẹt ba cạnh
- knife file
- giũa hình lưỡi dao
- magneto file
- giũa vít lửa (nhỏ)
- multi-cut file
- giũa vạn văng
- multi-purpose file
- giũa vạn năng
- needle file
- giũa hình kim
- needle file
- giũa mịn
- oval file
- cái giũa ôvan
- points file
- giũa vít lửa
- rasping file
- giũa gỗ
- rasping file
- giũa kim loại mềm (và các vật phi kim loại)
- rat-tail file
- giũa đuôi chuột
- rat-tail file
- giũa tròn
- rifled file
- giũa cong
- rifled file
- giũa vòng
- rough file
- giũa cắt thô
- rough file
- giũa thô
- rough-cut file
- giũa cắt thô
- rough-cut file
- giũa thô
- rough-cut file
- giũa băm thô
- roughing file
- giũa thô
- roughing file
- giũa băm thô
- round file
- giũa mép tròn
- round file
- giũa tròn
- round-edge file
- giũa mép tròn
- round-edge file
- giũa tròn
- saw file
- giũa mờ lưỡi dao
- saw file
- giũa sửa cưa
- screw head file
- giũa đầu vít
- single-cut file
- giũa một loại vết băm
- single-cut file
- giũa băm một chiều
- slot file
- giũa rãnh
- slotting file
- giũa rãnh
- smooth file
- giũa mài
- smooth file
- giũa ngọt giũa mịn
- smooth file
- giũa ngọt, giũa mịn
- square file
- giũa đặt cách hình vuông
- square file
- giũa vuông
- square file
- giũa bốn cạnh
- taper file
- giũa hình côn
- taper file
- giữa hình côn
- thread file
- cái giũa ren
- three-square file
- giũa tam giác
- three-square file
- giũa ba cạnh
- three-square file
- giữa ba góc
- three-square file
- giũa ba mặt
- tri-square file
- giũa tam giác
- tri-square file
- giũa ba cạnh
- tri-square file
- giũa ba mặt
- triangular file
- giũa tam giác
- triangular file
- giữa tam giác
- triangular file
- giũa ba cạnh
- triangular file
- giữa ba cạnh
- triangular file
- giữa ba mặt
- warding file
- giũa khắc chìa khóa
- warding file
- giũa mịn dẹt
hàng
- customer file
- tập tin khách hàng
- file constant
- hằng số tập tin
- file queue
- hàng đợi file
- file queue
- hàng đợi tập tin
- NetWare UNIX Client File System (NUCFS)
- Hệ thống tệp khách hàng UNIX của NetWare
- Protocol Interbank File Transfer (PIFT)
- giao thức chuyển tệp liên ngân hàng
- queue file
- tập tin hàng đợi
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- book , cabinet , case , census , charts , circular file * , data , directory , docket , documents , dossier , folder , index , information , list , notebook , pigeonhole * , portfolio , record , register , repository , column , echelon , parade , rank , row , string , tier , troop , queue , following , line , quannet , rasp , ring binder
verb
- alphabetize , arrange , catalog , catalogue , categorize , classify , deposit , docket , document , enter , index , list , pigeonhole * , record , register , slot , tabulate , abrade , burnish , erode , finish , furbish , grate , level , polish , rasp , raze , refine , scrape , shape , sharpen , smooth , archives , cabinet , case , column , drawer , folder , grind , line , order , rank , row , store , tool
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ