-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Vết thương, chỗ bị đau===== =====Điều hại, tai hại===== =====Sự chạm đến, sự x...)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">hɜrt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã được bạnhoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==11:46, ngày 16 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Harm, injure, wound; damage, impair, mar, spoil, vitiate,ruin: She's so gentle she wouldn't hurt a fly. The scandal hurtthe candidate's chances of election. 2 ache, smart, pain, pinch,sting, burn, torment, gripe: My elbow really hurts where I hitit.
Distress, grieve, affect, afflict, aggrieve, depress,upset, disappoint, pain, cut to the quick, affront, offend:Sticks and stones may break my bones but names will never hurtme. You always hurt the one you love. 4 injure, maim, wound,cripple, lame, disable, incapacitate, damage, mutilate, mangle:Three people have been badly hurt in a car crash on themotorway.
Harm, injury, damage, detriment, disadvantage: How muchmore hurt can you cause beyond what you have done already?
Ache, pain, pang, distress, discomfort, suffering, torment,torture, agony; anguish, misery, woe, dolour, sadness,depression: If you rub on this ointment, the hurt will go away.You cannot imagine the hurt we felt when he failed hisexaminations.
Injured, wronged, pained, rueful, grieved, unhappy,aggrieved, sad, wretched, woebegone, sorrowful, mournful,depressed, dejected, dismal, gloomy, melancholy: Whenever Imention getting a job she gets that hurt expression on her face.8 damaged, defective, marred, impaired, broken, worn,dilapidated, shop-worn, scratched, bruised, scarred: They areholding a sale of hurt merchandise at the warehouse tomorrow.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ