• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác hurray ::hu'rei ::thán từ =====Hoan hô===== ::hip, hip, hurrah! ::hoan hô! hoan hô! ===Danh từ=== =====Ti...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">hu´ra:</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 23: Dòng 17:
    =====Hoan hô=====
    =====Hoan hô=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Int., n., & v.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====Int., n., & v.=====
    =====(also hurray)=====
    =====(also hurray)=====

    18:29, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /hu´ra:/

    Thông dụng

    Cách viết khác hurray

    hu'rei
    thán từ
    Hoan hô
    hip, hip, hurrah!
    hoan hô! hoan hô!

    Danh từ

    Tiếng hoan hô

    Nội động từ

    Hoan hô

    Chuyên ngành

    Oxford

    Int., n., & v.
    (also hurray)
    Int. & n. an exclamation of joyor approval.
    V.intr. cry or shout 'hurrah' or 'hurray'.[alt. of earlier huzza, perh. orig. a sailor's cry when hauling]

    Tham khảo chung

    • hurrah : National Weather Service
    • hurrah : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X