• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác curtsey ===Danh từ=== =====Sự khẽ nhún đầu gối cúi chào===== ::to drop a curtsy; to make [[one...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ˈkɜːtsi $ ˈkɜːr-</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    15:21, ngày 21 tháng 1 năm 2008

    /ˈkɜːtsi $ ˈkɜːr-/

    Thông dụng

    Cách viết khác curtsey

    Danh từ

    Sự khẽ nhún đầu gối cúi chào
    to drop a curtsy; to make one's curtsy to
    khẽ nhún đầu gối cúi chào (ai)

    Nội động từ

    Khẽ nhún đầu gối cúi chào

    Oxford

    N. & v.

    (also curtsey)
    N. (pl. -ies or -eys) a woman's orgirl's formal greeting or salutation made by bending the kneesand lowering the body.
    V.intr. (-ies, -ied or -eys, -eyed)make a curtsy. [var. of COURTESY]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X