• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lời nguyền rủa, lời chửi rủa===== ::he doesn't care a cuss ::h...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">kʌs</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 18: Dòng 12:
    ::một gã kỳ quặc
    ::một gã kỳ quặc
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===N. & v.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====N. & v.=====
    =====Colloq.=====
    =====Colloq.=====

    17:36, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /kʌs/

    Thông dụng

    Danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lời nguyền rủa, lời chửi rủa
    he doesn't care a cuss
    hắn mặc kệ lời chửi rủa, hắn cứ tỉnh khô
    Thằng cha, gã
    a queer cuss
    một gã kỳ quặc

    Chuyên ngành

    Oxford

    N. & v.
    Colloq.
    N.
    A curse.
    Usu. derog. a person; acreature.
    V.tr. & intr. curse.
    Cuss-word US a swear-word.[var. of CURSE]

    Tham khảo chung

    • cuss : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X