-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 38: Dòng 38: =====Thật là tuyệt==========Thật là tuyệt=====+ ===hình thái từ===+ * Ved: [[championed]]+ * Ving:[[championing]]== Xây dựng==== Xây dựng==18:19, ngày 21 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Victor, winner, conqueror, title-holder, prizewinner,titleist: She is the women's singles champion for the fourthyear in a row.
Defender, guardian, protector, hero,supporter, backer, protagonist, advocate: He acquired areputation as champion of the low-paid.
Oxford
N., v., adj., & adv.
(often attrib.) a person (esp. ina sport or game), an animal, plant, etc., that has defeated orsurpassed all rivals in a competition etc.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ