• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(thuộc) quý tộc, quý phái===== ::to be of noble birth ::(thuộc) dòng dõi q...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'nәƱb(ә)l</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    15:02, ngày 7 tháng 12 năm 2007

    /'nәƱb(ә)l/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) quý tộc, quý phái
    to be of noble birth
    (thuộc) dòng dõi quý tộc
    Cao quý (người), cao thượng, cao nhã (văn)
    Huy hoàng, nguy nga (lâu đài...)
    Quý (đá, kim loại)
    Đáng kính phục, đáng khâm phục, ưu tú, xuất sắc
    noble steed
    con ngựa hay, con tuấn mã

    Danh từ

    Người quý tộc, người quý phái
    (từ cổ,nghĩa cổ) đồng nốp (tiền Anh cũ giá trị bằng 6 silinh 8 penxơ)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tên cầm đầu bọn phá hoại cuộc đình công

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    quý hiếm

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    hiếm
    noble gas
    khí hiếm
    quý

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    cao quý

    Nguồn khác

    • noble : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Nobleman, noblewoman, aristocrat, patrician, lord, lady,peer; gentleman, gentlewoman, Colloq blue blood: The noblesunited and forced King John to sign the Magna Carta.
    Adj.
    High-born, high-class, upper-class, aristocratic,titled, high-ranking, lordly, patrician, Colloq blue-blood(ed):She came from a noble Austrian family.
    Dignified, eminent,distinguished, august, grand, lofty, elevated, illustrious,prestigious, pre-eminent, noted, honoured, esteemed, celebrated,renowned, acclaimed, respected, venerated: The noble Knights ofthe Round Table have become legend throughout the world. 4upright, righteous, honourable, honest, virtuous, incorruptible,chivalrous, staunch, steadfast, true, loyal, faithful,trustworthy, true, principled, moral, good, decent,self-sacrificing, magnanimous, generous: The qualities thatmake a noble friend make a formidable enemy.
    Splendid,magnificent, imposing, impressive, stately, exquisite, sublime,grand, striking, stunning, superb, admirable, elegant, rich,sumptuous, luxurious: The Taj Mahal is probably one of thenoblest works of man.

    Oxford

    Adj. & n.

    Adj. (nobler, noblest) 1 belonging by rank, title,or birth to the aristocracy.
    Of excellent character; havinglofty ideals; free from pettiness and meanness, magnanimous.
    Of imposing appearance, splendid, magnificent, stately.
    Excellent, admirable (noble horse; noble cellar).
    N.
    Anobleman or noblewoman.
    Hist. a former English gold coinfirst issued in 1351.
    Nobleness n. nobly adv. [ME f. OF f. L (g)nobilis, rel. toKNOW]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X