-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'nәƱb(ә)l</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã được bạnhoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==15:02, ngày 7 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Nobleman, noblewoman, aristocrat, patrician, lord, lady,peer; gentleman, gentlewoman, Colloq blue blood: The noblesunited and forced King John to sign the Magna Carta.
High-born, high-class, upper-class, aristocratic,titled, high-ranking, lordly, patrician, Colloq blue-blood(ed):She came from a noble Austrian family.
Dignified, eminent,distinguished, august, grand, lofty, elevated, illustrious,prestigious, pre-eminent, noted, honoured, esteemed, celebrated,renowned, acclaimed, respected, venerated: The noble Knights ofthe Round Table have become legend throughout the world. 4upright, righteous, honourable, honest, virtuous, incorruptible,chivalrous, staunch, steadfast, true, loyal, faithful,trustworthy, true, principled, moral, good, decent,self-sacrificing, magnanimous, generous: The qualities thatmake a noble friend make a formidable enemy.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ