-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Phó từ=== =====Tốt đẹp, đáng hài lòng===== ::he plays tennis beautifully ::anh ta chơi tennis rất hay ::my [[micro-com...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/==========/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/====={{Phiên âm}}{{Phiên âm}}- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng=====Phó từ======Phó từ===- =====Tốt đẹp, đáng hài lòng==========Tốt đẹp, đáng hài lòng=====::[[he]] [[plays]] [[tennis]] [[beautifully]]::[[he]] [[plays]] [[tennis]] [[beautifully]]Dòng 16: Dòng 9: ::máy vi tính của tôi luôn luôn làm việc rất tốt::máy vi tính của tôi luôn luôn làm việc rất tốt- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]- ===Adv.===+ - + - =====Attractively, chicly, fashionably, delightfully,charmingly, splendidly, magnificently, Colloq smashingly: Theprincess was beautifully dressed in a rose satin ball-gown.=====+ - + - =====Admirably, superbly, excellently, wonderfully, marvellously,splendidly, spectacularly, magnificently, Colloq smashingly:Emily played her solo beautifully.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ 09:17, ngày 21 tháng 6 năm 2009
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ