• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(tôn giáo) người trợ tế===== =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bộ da dê mới đẻ ( (cũng) deac...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´di:kən</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 25: Dòng 18:
    ::pha rượu
    ::pha rượu
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===N. & v.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====N. & v.=====
    =====N.=====
    =====N.=====

    17:58, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /´di:kən/

    Thông dụng

    Danh từ

    (tôn giáo) người trợ tế
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bộ da dê mới đẻ ( (cũng) deacon hide)

    Nội động từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tụng kinh ê a

    Ngoại động từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bày bán để hàng tốt (hoa quả...) lên trên, để hàng tốt ra ngoài; làm giả mạo (hàng hoá...)
    to deacon a basket of apples
    bày bán những quả tốt ở trên rổ
    to deacon wine
    pha rượu

    Chuyên ngành

    Oxford

    N. & v.
    N.
    (in Episcopal churches) a minister of the thirdorder, below bishop and priest.
    (in Nonconformist churches) alay officer attending to a congregations secular affairs.
    (in the early Church) an appointed minister of charity.
    V.tr.appoint or ordain as a deacon.
    Deaconate n. deaconship n.[OE diacon f. eccl.L diaconus f. Gk diakonos servant]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X