• /´di:kən/

    Thông dụng

    Danh từ

    (tôn giáo) người trợ tế
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bộ da dê mới đẻ ( (cũng) deacon hide)

    Nội động từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tụng kinh ê a

    Ngoại động từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bày bán để hàng tốt (hoa quả...) lên trên, để hàng tốt ra ngoài; làm giả mạo (hàng hoá...)
    to deacon a basket of apples
    bày bán những quả tốt ở trên rổ
    to deacon wine
    pha rượu


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X