-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Không loè loẹt, sặc sỡ; không khoe mẽ/giả dối===== =====Không phô trương, không khoe khoang, không bày vẽ, kh...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">¸ʌnɔstən´teiʃəs</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 16: Dòng 10: ::đám cưới giản dị không bày vẽ::đám cưới giản dị không bày vẽ- == Oxford==+ ==Chuyên ngành==- ===Adj.===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Oxford===+ =====Adj.==========Not ostentatious.==========Not ostentatious.==========Unostentatiously adv.unostentatiousness n.==========Unostentatiously adv.unostentatiousness n.=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]23:15, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Tính từ
Không phô trương, không khoe khoang, không bày vẽ, không làm cho người khác phải để ý, giản dị
- unostentatious wedding
- đám cưới giản dị không bày vẽ
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
