• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Thiếu khả năng, không có khả năng, bất tài===== =====Không có hiệu quả===== == Từ ...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">¸ini´fiʃənt</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 15: Dòng 8:
    =====Không có hiệu quả=====
    =====Không có hiệu quả=====
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Toán & tin ===
    =====không hiệu quả=====
    =====không hiệu quả=====
    ::[[inefficient]] [[statistic]]
    ::[[inefficient]] [[statistic]]
    ::thống kê không hiệu quả
    ::thống kê không hiệu quả
    -
    == Xây dựng==
    +
    === Xây dựng===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====không có hiệu quả=====
    -
    =====không có hiệu quả=====
    +
    === Điện lạnh===
    -
     
    +
    =====không hiệu lực=====
    -
    == Điện lạnh==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====không hiệu lực=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====bất lực=====
    =====bất lực=====
    -
    =====vô hiệu=====
    +
    =====vô hiệu=====
    -
     
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====Adj.=====
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    =====Ineffective, incompetent, incapable, unqualified,inexpert, unskilled, unskilful, unfit, inept, ineffectual,deficient: Poorly paid labour is inefficient labour.=====
    =====Ineffective, incompetent, incapable, unqualified,inexpert, unskilled, unskilful, unfit, inept, ineffectual,deficient: Poorly paid labour is inefficient labour.=====
    =====Uneconomic(al), wasteful, disorganized, slipshod: For ourpurposes, the layout of the factory is quite inefficient.=====
    =====Uneconomic(al), wasteful, disorganized, slipshod: For ourpurposes, the layout of the factory is quite inefficient.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====Adj.=====
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    =====Not efficient.=====
    =====Not efficient.=====

    19:34, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /¸ini´fiʃənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Thiếu khả năng, không có khả năng, bất tài
    Không có hiệu quả

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    không hiệu quả
    inefficient statistic
    thống kê không hiệu quả

    Xây dựng

    không có hiệu quả

    Điện lạnh

    không hiệu lực

    Kỹ thuật chung

    bất lực
    vô hiệu

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Ineffective, incompetent, incapable, unqualified,inexpert, unskilled, unskilful, unfit, inept, ineffectual,deficient: Poorly paid labour is inefficient labour.
    Uneconomic(al), wasteful, disorganized, slipshod: For ourpurposes, the layout of the factory is quite inefficient.

    Oxford

    Adj.
    Not efficient.
    (of a person) not fully capable; notwell qualified.
    Inefficiency n. inefficiently adv.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X