-
Thông dụng
Danh từ
Thông tin được biểu hiện bằng con số; thông tin được thống kê
- unearthed a fascinating statistic
- mò ra được một con số thống kê rất hấp dẫn
Kỹ thuật chung
thống kê
- auxiliary statistic
- thống kê phụ
- chi-square statistic
- thống kê chi bình phương
- classification statistic
- thông kê để phân loại
- classification statistic
- thống kê để phân loại
- finance statistic
- thống kê tài chính
- inefficient statistic
- thống kê không hiệu quả
- inefficient statistic
- thống kê không hữu hiệu
- mathematical statistic
- thống kê toán học
- population statistic
- thống kê dân số
- statistic analysis
- phân tích thống kê
- statistic data record
- bản ghi dữ liệu thống kê
- statistic graphic method
- phương pháp đồ thị thống kê
- statistic hypothesis
- giả thiết thống kê
- statistic Jahn-Teller effect
- hiệu ứng Jahn-Teller thống kê
- statistic mechanics
- cơ học thống kê
- statistic method
- phương pháp thống kê
- statistic on request
- thống kê theo yêu cầu
- statistic parallax
- thị sai thống kê
- statistic statement
- bản thống kê
- statistic straggling
- tản mạn thống kê
- statistic test
- thử thống kê
- sufficient statistic
- thống kê đủ
- systematic statistic
- thống kê hệ thống
- test statistic
- thống kê kiểm định
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ