-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác hest ===Danh từ=== =====(thơ ca) chỉ thị, mệnh lệnh===== ==Từ điển Oxford== ===Prep., ...)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">bɪˈhaɪnd</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã được bạnhoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==16:35, ngày 14 tháng 12 năm 2007
Oxford
Prep., adv., & n.
A in, towards, or to the rear of.b on the further side of (behind the bush). c hidden by(something behind that remark).
A in support of (she's right behind us). bresponsible for; giving rise to (the man behind the project; thereasons behind his resignation).
A in or to or towards the rear; further back (thestreet behind; glance behind). b on the further side (a highwall with a field behind).
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
