• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(thuộc) nội tạng, (thuộc) phủ tạng===== ::a visceral disease ::một bệnh về phủ tạng =====(nghĩa b...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´visərəl</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 18: Dòng 12:
    ::một sự nghi ngờ theo bản năng về các biện pháp hoà bình của họ
    ::một sự nghi ngờ theo bản năng về các biện pháp hoà bình của họ
    -
    == Y học==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Y học===
    =====nội tạng=====
    =====nội tạng=====
    ::[[visceral]] [[crisis]]
    ::[[visceral]] [[crisis]]
    Dòng 27: Dòng 24:
    ::[[visceral]] [[rheumatism]]
    ::[[visceral]] [[rheumatism]]
    ::bệnh thấp (biến chứng) nội tạng
    ::bệnh thấp (biến chứng) nội tạng
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====Adj.=====
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    =====Of the viscera.=====
    =====Of the viscera.=====

    02:00, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /´visərəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) nội tạng, (thuộc) phủ tạng
    a visceral disease
    một bệnh về phủ tạng
    (nghĩa bóng) không dựa trên lý trí, theo bản năng (về các cảm giác..)
    a visceral mistrust of their peace moves
    một sự nghi ngờ theo bản năng về các biện pháp hoà bình của họ

    Chuyên ngành

    Y học

    nội tạng
    visceral crisis
    cơn nội tạng
    visceral reflex
    phản xạ nội tạng
    visceral rheumatism
    bệnh thấp (biến chứng) nội tạng

    Oxford

    Adj.
    Of the viscera.
    Relating to inward feelings ratherthan conscious reasoning.
    ).
    Viscerally adv.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X