-
Chuyên ngành
Y học
nội tạng
- visceral crisis
- cơn nội tạng
- visceral reflex
- phản xạ nội tạng
- visceral rheumatism
- bệnh thấp (biến chứng) nội tạng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- accustomed , automatic , congenital , habitual , inborn , ingrained , inherent , innate , instinctual , intrinsic , intuitional , intuitive , knee-jerk * , natural , reflex , rooted , second-nature , interior , internal , intimate , inward , inner , instinctive , profound
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ