-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người biện hộ, người bào chữa, người bênh vực; luật sư, thầy cãi===== =====Ngư...)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 23: Dòng 23: =====Chủ trương; tán thành, ủng hộ==========Chủ trương; tán thành, ủng hộ=====+ ===hình thái từ===+ * V_ed : [[advocated]]+ * V_ing : [[advocating]]== Kinh tế ==== Kinh tế ==18:24, ngày 11 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Support, champion, back, endorse, uphold, recommend, standbehind, second, favour, speak or plead or argue for or in favourof: Don't you advocate the policies of the Party?
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ