• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====nước đáy===== ::bottom water outlet ::công trình tháo nước đáy == Tham khảo chung == *[...)
    Dòng 4: Dòng 4:
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
     
    =====nước đáy=====
    =====nước đáy=====
    ::[[bottom]] [[water]] [[outlet]]
    ::[[bottom]] [[water]] [[outlet]]
    ::công trình tháo nước đáy
    ::công trình tháo nước đáy
     +
    == Xây dựng==
     +
    =====nước đáy tầng chứa dầu, nước ở tầng đáy=====
     +
     +
    == Tham khảo chung ==
    == Tham khảo chung ==
    Dòng 13: Dòng 17:
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=bottom%20water bottom water] : National Weather Service
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=bottom%20water bottom water] : National Weather Service
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=bottom%20water&submit=Search bottom water] : amsglossary
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=bottom%20water&submit=Search bottom water] : amsglossary
    -
    [[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    [[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Xây dựng]]

    15:08, ngày 29 tháng 9 năm 2008

    Kỹ thuật chung

    nước đáy
    bottom water outlet
    công trình tháo nước đáy

    Xây dựng

    nước đáy tầng chứa dầu, nước ở tầng đáy

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X