• /´autlet/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chỗ thoát ra, lối ra (nước, hơi..)
    an outlet of water
    chỗ thoát nước
    (nghĩa bóng) phương tiện thoả mãn... (chí hướng...)
    Cửa sông (ra biển, vào hồ...)
    Dòng sông, dòng nước (chảy từ hồ...)
    (thương mại) cửa hàng tiêu thụ, đại lý (của một công ty)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đài phát thanh phụ (phát lại của một hệ thống lớn hơn)

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Cửa xả

    Cơ khí & công trình

    chỗ thoát ra
    cống phân phối nước

    Hóa học & vật liệu

    cửa ra sông

    Ô tô

    ống bô

    Toán & tin

    (máy tính ) lối ra, rút ra

    Xây dựng

    nơi nước đổ ra
    miệng xả nước
    ống tháo cạn nước

    Y học

    chỗ thoát

    Điện

    chỗ cắm điện

    Giải thích VN: Chỗ có các đầu dây điện để có thể cắm các đầu dây lấy điện ra ngoài.

    ổ cắm điện

    Giải thích VN: Chỗ có các đầu dây điện để có thể cắm các đầu dây lấy điện ra ngoài.

    wall outlet
    ổ cắm điện trên tường

    Kỹ thuật chung

    cửa cống
    high pressure outlet gate
    cửa cống sâu xả cao áp
    irrigation outlet
    cửa cống tưới nước
    outlet work intake
    cửa công trình xả sâu
    outlet work intake tower
    tháp cửa vào của cống xả sâu
    riverside outlet
    cửa cống ở bờ
    cửa thải
    rectangular outlet
    cửa thải hình chữ nhật
    hốc cắm điện
    kênh tháo nước
    đầu ra
    dòng
    outlet flow control
    sự điều tiết dòng nước xả
    river outlet
    công trình chuyển dòng
    river-bed sewage outlet
    miệng xẻ theo dòng
    đường thoát
    air outlet
    đường thoát khí
    nguồn nước
    lỗ ổ cắm điện
    lỗ ra
    lỗ tháo nước
    lỗ thông
    gas outlet port
    lỗ thông khí ra
    lỗ trồi
    lỗ vắm
    lối ra
    lối ta, chỗ ra, hiệu suất
    ổ cắm chìm
    floor outlet
    ổ cắm chìm trong sàn
    portable socket outlet
    ổ cắm chìm mang chuyển được
    portable socket outlet
    ổ cắm chìm xách tay
    socket-outlet
    ổ cắm chìm (trên tường)
    wall outlet
    ổ cắm chìm ở tường
    ổ cắm cố định
    ổ cắm trên tường
    wall outlet
    ổ cắm (trên) tường
    ống thải
    gas outlet temperature
    nhiệt độ ống thải khí
    outlet pipe
    ống xả, ống thải
    ống tháo
    outlet conduit
    ống tháo nước
    outlet pipe
    ống tháo nước
    ống trồi
    rút ra
    sự tháo nước
    sự xả nước

    Kinh tế

    cửa hàng
    exclusive outlet selling agent
    cửa hàng đại lý bán hàng độc quyền
    retail outlet
    cửa hàng bán lẻ
    sales outlet
    cửa hàng tiêu thụ
    tied outlet
    cửa hàng bị giằng buộc
    tied outlet
    cửa hàng bị ràng buộc
    tied outlet
    cửa hàng có ràng buộc
    cửa hiệu
    nơi tiêu thụ
    thị trường tiêu thụ

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    egress , entrance

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X