-
Chuyên ngành
Điện
ổ cắm điện
Giải thích VN: Chỗ có các đầu dây điện để có thể cắm các đầu dây lấy điện ra ngoài.
- wall outlet
- ổ cắm điện trên tường
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- aperture , avenue , break , channel , crack , duct , egress , escape , exit , hole , nozzle , opening , orifice , porthole , release , safety valve , spout , tear , vent , way out , factory store , market , mill store , seconds store , shop , showroom , mouth , boutique , emporium , debouchment , door , os , passage , spillway , store
Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Hóa học & vật liệu | Ô tô | Toán & tin | Xây dựng | Y học | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ