• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ & phó từ=== =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thuộc) khu phố trên; ở khu phố trên, tới các khu phố trên (khu vực nhà ở ph...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´ʌp´taun</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 16: Dòng 10:
    ::đi, lái xe tới, sống ở khu phố trên
    ::đi, lái xe tới, sống ở khu phố trên
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Adj., adv., & n.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====Adj., adv., & n.=====
    =====US=====
    =====US=====

    00:28, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /´ʌp´taun/

    Thông dụng

    Tính từ & phó từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thuộc) khu phố trên; ở khu phố trên, tới các khu phố trên (khu vực nhà ở phía trên một thành phố)
    uptown New York
    khu phố trên ở New York
    go, drive, stay uptown
    đi, lái xe tới, sống ở khu phố trên

    Chuyên ngành

    Oxford

    Adj., adv., & n.
    US
    Adj. of or in the residential part of atown or city.
    Adv. in or into this part.
    N. this part.
    Uptowner n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X