-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(hoá học) sự hỗn hống hoá===== =====Sự pha trộn, sự trộn lẫn, sự hỗn hợp; sự ...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ə¸mælgə´meiʃən</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 15: Dòng 8: =====Sự pha trộn, sự trộn lẫn, sự hỗn hợp; sự hợp nhất==========Sự pha trộn, sự trộn lẫn, sự hỗn hợp; sự hợp nhất=====- ==Hóa học & vật liệu==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====hỗn hống hóa=====+ | __TOC__- + |}- == Điện lạnh==+ === Hóa học & vật liệu===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====hỗn hống hóa=====- =====sự hỗn hống hóa=====+ === Điện lạnh===- + =====sự hỗn hống hóa=====- ===Nguồn khác===+ ===== Tham khảo =====*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=amalgamation amalgamation] : Chlorine Online*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=amalgamation amalgamation] : Chlorine Online- + === Điện===- == Điện==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sự tạo hỗn hống==========sự tạo hỗn hống=====''Giải thích VN'': Pha trộn thủy ngân với một số loại kim khác như Au, Zn ....''Giải thích VN'': Pha trộn thủy ngân với một số loại kim khác như Au, Zn ....- + === Kinh tế ===- == Kinh tế ==+ =====tổ hợp=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===== Tham khảo =====- + - =====tổ hợp=====+ - + - ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=amalgamation amalgamation] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=amalgamation amalgamation] : Corporateinformation- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Blend, fusion, combination, mixture, mingling, admixture,composite, compound, blending, joining, consolidating,consolidation, compounding, commingling, fusing, coalescing,coalescence, union, uniting, unification, integration, merger,association, composition: The directors voted for anamalgamation of the two companies that would benefit both.==========Blend, fusion, combination, mixture, mingling, admixture,composite, compound, blending, joining, consolidating,consolidation, compounding, commingling, fusing, coalescing,coalescence, union, uniting, unification, integration, merger,association, composition: The directors voted for anamalgamation of the two companies that would benefit both.=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Điện]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Điện]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]18:29, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Blend, fusion, combination, mixture, mingling, admixture,composite, compound, blending, joining, consolidating,consolidation, compounding, commingling, fusing, coalescing,coalescence, union, uniting, unification, integration, merger,association, composition: The directors voted for anamalgamation of the two companies that would benefit both.
Từ điển: Thông dụng | Hóa học & vật liệu | Điện lạnh | Điện | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ