-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thông tục) cựu chiến binh (như) veteran===== =====(thông tục) bác sĩ thú y (như) veterinary su...)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 22: Dòng 22: ::[[to]] [[vet]] [[an]] [[article]]::[[to]] [[vet]] [[an]] [[article]]::hiệu định một bài báo::hiệu định một bài báo+ + ===Hình Thái Từ===+ *Ved : [[Vetted]]+ *Ving: [[Vetting]]== Đồng nghĩa Tiếng Anh ==== Đồng nghĩa Tiếng Anh ==03:34, ngày 13 tháng 12 năm 2007
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
