• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thông tục) cựu chiến binh (như) veteran===== =====(thông tục) bác sĩ thú y (như) veterinary su...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 22: Dòng 22:
    ::[[to]] [[vet]] [[an]] [[article]]
    ::[[to]] [[vet]] [[an]] [[article]]
    ::hiệu định một bài báo
    ::hiệu định một bài báo
     +
     +
    ===Hình Thái Từ===
     +
    *Ved : [[Vetted]]
     +
    *Ving: [[Vetting]]
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==

    03:34, ngày 13 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thông tục) cựu chiến binh (như) veteran
    (thông tục) bác sĩ thú y (như) veterinary surgeon, veterinarian, veterinary

    Ngoại động từ

    (thông tục) khám bệnh, chữa bệnh (cho một con vật)
    to have a horse vetted
    đem ngựa cho thú y khám bệnh
    (nghĩa bóng) hiệu định, xem xét chặt chẽ (lý lịch, chuyên môn.. của ai)
    to vet an article
    hiệu định một bài báo

    Hình Thái Từ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Examine, review, investigate, scrutinize, inspect, check(out), look over, scan; validate, authenticate; Colloq give(something or someone) the once-over, size up: We engaged anexpert to vet the definitions of culinary terms for the newdictionary.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X