• /vet/

    Thông dụng

    Danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thông tục) cựu chiến binh (như) veteran
    (thông tục) bác sĩ thú y (như) veterinary surgeon, veterinarian, veterinary

    Ngoại động từ

    (thông tục) khám bệnh, chữa bệnh (cho một con vật)
    to have a horse vetted
    đem ngựa cho thú y khám bệnh
    (nghĩa bóng) hiệu định, xem xét chặt chẽ (lý lịch, chuyên môn.. của ai)
    to vet an article
    hiệu định một bài báo

    Hình Thái Từ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    old hand

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X