-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Thu hồi, rút lại, hủy bỏ (giấy phép, một sắc lệnh..)===== ::to [[revoke]...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ri´vouk</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 23: Dòng 16: =====(đánh bài) sự không ra một con bài cùng hoa (mặc dầu có)==========(đánh bài) sự không ra một con bài cùng hoa (mặc dầu có)=====- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====hủy bỏ=====+ | __TOC__- + |}- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ === Kỹ thuật chung ===- ===V.===+ =====hủy bỏ=====- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ =====V.==========Cancel, deny, invalidate, annul, declare null and void,void, nullify, negate, repudiate, renounce, rescind, repeal,recall, recant, quash, veto, set aside, abrogate, abolish,withdraw, take back, retract: He warned that if they refused tocomply with local authority rulings he had the power to revoketheir licence.==========Cancel, deny, invalidate, annul, declare null and void,void, nullify, negate, repudiate, renounce, rescind, repeal,recall, recant, quash, veto, set aside, abrogate, abolish,withdraw, take back, retract: He warned that if they refused tocomply with local authority rulings he had the power to revoketheir licence.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====V. & n.=====- ===V. & n.===+ - + =====V.==========V.=====23:14, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Cancel, deny, invalidate, annul, declare null and void,void, nullify, negate, repudiate, renounce, rescind, repeal,recall, recant, quash, veto, set aside, abrogate, abolish,withdraw, take back, retract: He warned that if they refused tocomply with local authority rulings he had the power to revoketheir licence.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ