• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====hỏng===== ::machine-spoiled time ::thời gian máy hỏng =====phế phẩm===== ::spoiled casting :...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    Dòng 9: Dòng 7:
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====hỏng=====
    +
    =====hỏng=====
    ::machine-spoiled [[time]]
    ::machine-spoiled [[time]]
    ::thời gian máy hỏng
    ::thời gian máy hỏng
    -
    =====phế phẩm=====
    +
    =====phế phẩm=====
    ::[[spoiled]] [[casting]]
    ::[[spoiled]] [[casting]]
    ::phế phẩm đúc
    ::phế phẩm đúc
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=spoiled spoiled] : National Weather Service
    +
    =====adjective=====
    -
    [[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    :[[self-indulgent]] , [[spoon-fed]]
     +
    [[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    04:23, ngày 2 tháng 2 năm 2009


    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    hỏng
    machine-spoiled time
    thời gian máy hỏng
    phế phẩm
    spoiled casting
    phế phẩm đúc

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X