-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">ri'spond</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã được bạnhoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==14:35, ngày 8 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Answer, reply, come back, return, react, reciprocate,counter; rejoin, retort: When Sean insulted her, Una respondedwith a slap to his face. I said, 'Good morning!' and Adrianresponded, 'What's good about it?' 2 Often, respond to. beresponsive (to), react (to), empathize (with), sympathize(with), commiserate (with), feel for, pity, be affected or movedor touched (by): Many respond to those charity appeals for thecrippled and disabled.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ