• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Quả đào===== ::a peach stone ::hột đào =====(thực vật học) cây đào (như) peach-tree===== =====Màu qu...)
    (thêm phiên âm)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">pitʃ</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    01:13, ngày 16 tháng 1 năm 2009

    /pitʃ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Quả đào
    a peach stone
    hột đào
    (thực vật học) cây đào (như) peach-tree
    Màu quả đào
    (từ lóng) đào tơ (phụ nữ trẻ rất hấp dẫn); cái tuyệt hảo, tuyệt phẩm
    she is a real peach
    cô ấy thật là đào tơ mơn mởn (thật hấp dẫn)
    that was a peach of a shot
    thật là một phát súng tuyệt vời

    Nội động từ

    (từ lóng) làm chỉ điểm; báo, thông tin, mách lẻo, tâu, hót

    Nguồn khác

    • peach : Corporateinformation

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    quả đào

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X