-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Có suy nghĩ cân nhắc; thận trọng===== ::to be deliberate in speech ::ăn nó...)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">di'libәrәt</font>'''/ =====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==12:33, ngày 9 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Intentional, planned, studied, wilful, intended,premeditated, calculated, conscious, prearranged, purposeful,preconceived, considered; cold-blooded: The insult wasdeliberate, not a slip.
Slow, methodical, careful, unhurried,paced, measured, regular, even, steady, sure, unhesitating,unfaltering, confident: He moved across the room with adeliberate step and tore the medals from the generals tunic. 3careful, prudent, cautious, painstaking, discreet, considered,considerate, thoughtful, well thought out, thorough, methodical,systematic, fastidious, orderly, punctilious, dispassionate,cool, composed, collected, calm, serene, unruffled: Adeliberate speaker, he chose his words with care.
Tham khảo chung
- deliberate : National Weather Service
- deliberate : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ