• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Đòi hỏi khắt khe===== ::a demanding job ::một công việc đòi hỏi nhiều cố gắng ::a demanding [...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">di´ma:ndiη</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 16: Dòng 10:
    ::một ông chủ khắt khe
    ::một ông chủ khắt khe
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Adj.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     +
    =====Adj.=====
    =====Difficult, hard, exigent, tough, exacting, trying,taxing: Edwards is a demanding boss. Diamond cutting isdemanding work.=====
    =====Difficult, hard, exigent, tough, exacting, trying,taxing: Edwards is a demanding boss. Diamond cutting isdemanding work.=====
    =====Insistent, clamorous, urgent, nagging,persistent: Your demanding fans want another encore.=====
    =====Insistent, clamorous, urgent, nagging,persistent: Your demanding fans want another encore.=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]

    18:22, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /di´ma:ndiη/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đòi hỏi khắt khe
    a demanding job
    một công việc đòi hỏi nhiều cố gắng
    a demanding employer
    một ông chủ khắt khe

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Difficult, hard, exigent, tough, exacting, trying,taxing: Edwards is a demanding boss. Diamond cutting isdemanding work.
    Insistent, clamorous, urgent, nagging,persistent: Your demanding fans want another encore.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X