• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Làm cho thêm duyên dáng; làm cho bảnh choẹ===== ::to smarten someone up ::làm cho ai bảnh choẹ...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 20: Dòng 20:
    =====Tự làm cho bảnh; tự làm cho duyên dáng; tự làm cho bảnh thêm; tự làm cho duyên dáng thêm=====
    =====Tự làm cho bảnh; tự làm cho duyên dáng; tự làm cho bảnh thêm; tự làm cho duyên dáng thêm=====
     +
     +
    ===Hình Thái Từ===
     +
    *Ved : [[Smartened]]
     +
    *Ving: [[Smartening]]
    == Oxford==
    == Oxford==

    23:52, ngày 22 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm cho thêm duyên dáng; làm cho bảnh choẹ
    to smarten someone up
    làm cho ai bảnh choẹ, làm cho ai thêm duyên dáng
    to smarten oneself up
    diện, làm dáng, làm đỏm
    Làm cho mau lẹ, làm cho nhanh nhẹn lên, làm cho hoạt động lên

    Nội động từ

    Tự làm cho bảnh; tự làm cho duyên dáng; tự làm cho bảnh thêm; tự làm cho duyên dáng thêm

    Hình Thái Từ

    Oxford

    V.tr. & intr.

    (usu. foll. by up) make or become smart orsmarter.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X