-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====( + at/for/over) sự đau khổ, sự buồn phiền; nỗi đau buồn (do mất mát..)===== ::[[sorrow...)(→Nguyên nhân đặc biệt gây ra cảm giác đó; sự bất hạnh)
Dòng 18: Dòng 18: =====Nguyên nhân đặc biệt gây ra cảm giác đó; sự bất hạnh==========Nguyên nhân đặc biệt gây ra cảm giác đó; sự bất hạnh=====- ::[[the]] [[sorrow(s]]) [[of]] [[war]]+ ::[[the]] [[sorrow]](s) [[of]] [[war]]::những bất hạnh của chiến tranh::những bất hạnh của chiến tranh09:17, ngày 21 tháng 11 năm 2007
Thông dụng
Danh từ
( + at/for/over) sự đau khổ, sự buồn phiền; nỗi đau buồn (do mất mát..)
- sorrow at somebody's death
- đau lòng về cái chết của ai
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Sadness, heartbreak, grief, unhappiness, dolour, misery,woe, anguish, distress, suffering, torment, agony, wretchedness,heartache, desolation, desolateness: How can one deal with thesorrow of the loss of a child?
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ