• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Nội động từ ( + .from)=== =====Ngừng, thôi, nghỉ===== ::to desist from doing something ::ngừng làm việc gì =====B...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 17: Dòng 17:
    ::[[to]] [[desist]] [[from]] [[alcohol]]
    ::[[to]] [[desist]] [[from]] [[alcohol]]
    ::chừa rượu
    ::chừa rượu
     +
    ===hình thái từ===
     +
    *V-ing:[[desisting]]
     +
    *V-ed: [[desisted]]
    == Oxford==
    == Oxford==

    04:35, ngày 17 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Nội động từ ( + .from)

    Ngừng, thôi, nghỉ
    to desist from doing something
    ngừng làm việc gì
    Bỏ, chừa
    to desist from alcohol
    chừa rượu

    hình thái từ

    Oxford

    V.intr.

    (often foll. by from) literary abstain; cease (pleasedesist from interrupting; when requested, he desisted). [OFdesister f. L desistere (as DE-, sistere stop, redupl. f. starestand)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X