• (đổi hướng từ Desisted)
    /di´zist/

    Thông dụng

    Nội động từ ( + .from)

    Ngừng, thôi, nghỉ
    to desist from doing something
    ngừng làm việc gì
    Bỏ, chừa
    to desist from alcohol
    chừa rượu

    hình thái từ


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X