-
(Khác biệt giữa các bản)(→Sự tiên tri, sự dự báo, tài đoán trước)
Dòng 11: Dòng 11: =====Sự tiên tri, sự dự báo, tài đoán trước==========Sự tiên tri, sự dự báo, tài đoán trước=====- ::[[to]] [[have]] [[the]] [[gilf]] [[of]] [[prophecy]]+ ::[[to]] [[have]] [[the]] [[gift]] [[of]] [[prophecy]]::có tài tiên tri, có tài đoán trước::có tài tiên tri, có tài đoán trước19:52, ngày 25 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Tham khảo chung
- prophecy : Corporateinformation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ