-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- apocalypse , augury , cast , divination , forecast , foretelling , oracle , presage , prevision , prognosis , prognostication , revelation , second sight , soothsaying , vision , vaticination , bodement , declaration , haruspication , omen , portent , prediction , pythonism
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ