• /di'zɑ:stə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tai hoạ, thảm hoạ, tai ách
    to court (invite) disaster
    chuốc lấy tai hoạ
    disaster area
    vùng đất thường bị tai hoạ giáng xuống
    Điều bất hạnh

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    thảm họa
    tai họa

    Kỹ thuật chung

    sự hỏng

    Kinh tế

    tai họa
    tai nạn
    thảm họa
    thiên tai

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X