• (đổi hướng từ Prophecies)
    /´prɔfisi/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự tiên tri, sự dự báo, tài đoán trước
    to have the gift of prophecy
    có tài tiên tri, có tài đoán trước
    Lời đoán trước, lời tiên tri
    prophecies of disaster
    những lời tiên tri về thảm hoạ


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X