-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Khiêu khích, trêu chọc===== ::a provocative comment ::một lời bình luận khiêu kh...)(→/'''<font color="red">prə'vɑ:kətiv</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">prə'vɑ:kətiv</font>'''/====={{Phiên âm}}{{Phiên âm}}- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng==17:49, ngày 6 tháng 7 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Inviting, alluring, tempting, charming, tantalizing,teasing, intriguing, fascinating, seductive, stimulating,voluptuous, sensual, sensuous, suggestive, erotic, arousing,exciting, entrancing, irresistible, bewitching, Colloq sexy:The council found the film too provocative to be shown toschoolchildren.
Irritating, annoying, galling, irksome,nettlesome, harassing, plaguing, exasperating, infuriating,angering, incensing, maddening, enraging, vexing, vexatious,disquieting, challenging, upsetting, distressing, disturbing,outrageous, wounding, stinging, offensive, humiliating,mortifying: She is given to making provocative remarks thatdrive him to distraction.
Tham khảo chung
- provocative : National Weather Service
- provocative : Corporateinformation
- provocative : Chlorine Online
- provocative : Foldoc
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ