• /'sittiɳ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự ngồi; sự đặt ngồi
    Buổi họp (với thời gian liên tục)
    Lần, lúc, lượt (thời gian khi một nhóm người ăn một bữa)
    room where 200 people can be served at a sitting
    phòng có thể phục vụ được 200 người một lần
    Lần, lượt, một mạch (khoảng thời gian dùng liên tục cho một hoạt động)
    finish reading a book at one sitting
    đọc một mạch hết cuốn sách
    Sự ngồi mẫu; buổi ngồi mẫu (khoảng thời gian ai đó ngồi cho người ta vẽ hay chụp ảnh)
    Ghế dành riêng (trong nhà thờ)
    Ổ trứng, lứa trứng (số trứng mà một con gà mái ấp)

    Chuyên ngành

    Vật lý

    sự lựa chọn địa điểm (xây lò phản ứng)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    in situ , lotus , sedentary , situated

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X