-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Sinh, đẻ ra===== =====Phát, phát ra===== ::to generate electricity ::phát đ...)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 16: Dòng 16: ::[[to]] [[generate]] [[electricity]]::[[to]] [[generate]] [[electricity]]::phát điện::phát điện+ + ===Hình Thái Từ===+ *Ved : [[Generated]]+ *Ving: [[Generating]]== Ô tô==== Ô tô==04:24, ngày 23 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Produce, create, originate, make, manufacture: At thesestations we can generate 1000 megawatts of electricity.
Spawn, father, sire, bring into being, procreate, breed, beget,engender, propagate: This one fish would generate millions ofoffspring if all survived.
Từ điển: Thông dụng | Ô tô | Điện lạnh | Kỹ thuật chung
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ