• /'dʒenəreitiŋ/

    Thông dụng

    Tính từ

    Sinh ra; tạo ra; phát sinh

    Danh từ

    Sự sinh ra; sự tạo ra; sự phát sinh

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    khởi động
    phát động
    sinh
    auto-generating
    tự sinh
    cumulant generating function
    hàm sinh tích lũy
    cumulation generating function
    hàm sinh tích lũy
    cumulative generating function
    hàm sinh tích lũy
    generating area
    khu vực sinh sống
    generating circle
    đường tròn sinh
    generating circle
    vòng (tròn) sinh
    generating curve
    đường sinh
    generating element
    phần tử sinh
    generating function
    hàm sinh
    generating line
    đường sinh
    generating pair
    cặp sinh
    generating polynomial
    đa thức phát sinh
    generating program
    bộ sinh
    generating program
    chương trình sinh
    generating routine
    đoạn chương trình sinh
    generating routine
    thủ tục sinh
    heat-generating
    sinh nhiệt
    moment generating function
    hàm sinh các momen
    moment generating function
    hàm sinh các mômen
    self-generating
    tự sinh
    self-generating transducer
    bộ chuyển đổi tự sinh
    vault generating line
    đường sinh của vòm
    sự cắt lăn
    sự phát điện
    sự phay lăn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X