-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Hạn chế, giới hạn===== ::Fog restricted visibility ::sương mù hạn ch...)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 18: Dòng 18: ::[[to]] [[be]] [[restricted]] [[to]] [[a]] [[diet]]::[[to]] [[be]] [[restricted]] [[to]] [[a]] [[diet]]::phải ăn kiêng::phải ăn kiêng+ ===Hình thái từ===+ *[[restricting]] (V-ing)== Toán & tin ==== Toán & tin ==10:16, ngày 21 tháng 11 năm 2007
Thông dụng
Ngoại động từ
Hạn chế, giới hạn
- Fog restricted visibility
- sương mù hạn chế tầm nhìn
- to restrict the use of alcohol
- hạn chế việc dùng rượu
- to be restricted to a diet
- phải ăn kiêng
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ