• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự tin cậy, sự tín nhiệm===== ::to place reliance in (on, upon) someone ::tín nhiệm ai ::to...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ri'laiəns</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    02:45, ngày 16 tháng 6 năm 2008

    /ri'laiəns/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự tin cậy, sự tín nhiệm
    to place reliance in (on, upon) someone
    tín nhiệm ai
    to put little reliance in somebody
    không tin ở ai lắm
    Sự nhờ cậy; nơi nương tựa

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Confidence, trust, faith, dependence: You may be placingtoo much reliance on the smoke alarm.

    Oxford

    N.

    (foll. by in, on) trust, confidence (put full reliance inyou).
    A thing relied upon.
    Reliant adj.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X