• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Thiết bị đo xa ( (thường) dùng vô tuyến)===== == Từ điển Cơ khí & công trình== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ti´lemitə</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 12: Dòng 6:
    =====Thiết bị đo xa ( (thường) dùng vô tuyến)=====
    =====Thiết bị đo xa ( (thường) dùng vô tuyến)=====
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====máy đo (từ) xa=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Toán & tin ==
    +
    === Cơ khí & công trình===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====máy đo (từ) xa=====
     +
    === Toán & tin ===
    =====viễn trắc kế=====
    =====viễn trắc kế=====
    ::impulse-type [[telemeter]]
    ::impulse-type [[telemeter]]
    ::viễn trắc kế kiểu xung
    ::viễn trắc kế kiểu xung
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====kính đo xa=====
    =====kính đo xa=====
    ::[[stereoscopic]] [[telemeter]]
    ::[[stereoscopic]] [[telemeter]]
    Dòng 32: Dòng 26:
    =====máy đo từ xa=====
    =====máy đo từ xa=====
    -
    =====máy đo xa=====
    +
    =====máy đo xa=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N. & v.=====
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    =====N. an apparatus for recording the readings of aninstrument and transmitting them by radio.=====
    =====N. an apparatus for recording the readings of aninstrument and transmitting them by radio.=====

    20:59, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /ti´lemitə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thiết bị đo xa ( (thường) dùng vô tuyến)

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    máy đo (từ) xa

    Toán & tin

    viễn trắc kế
    impulse-type telemeter
    viễn trắc kế kiểu xung

    Kỹ thuật chung

    kính đo xa
    stereoscopic telemeter
    kính đo xà nhìn nổi
    đo từ xa
    máy đo khoảng cách
    máy đo từ xa
    máy đo xa

    Oxford

    N. & v.
    N. an apparatus for recording the readings of aninstrument and transmitting them by radio.
    V.
    Intr. recordreadings in this way.
    Tr. transmit (readings etc.) to adistant receiving set or station.
    Telemetric adj. telemetryn.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X