-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´redoulənt</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 20: Dòng 14: ::một thành phố đầy phong vị cổ xưa::một thành phố đầy phong vị cổ xưa- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ ==Chuyên ngành==- ===Adj.===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ =====Adj.==========Fragrant, sweet-smelling, aromatic, perfumed, odorous,scented, savoury: The entire house was redolent with the odourof pine needles.==========Fragrant, sweet-smelling, aromatic, perfumed, odorous,scented, savoury: The entire house was redolent with the odourof pine needles.==========Redolent with or of. reminiscent of,suggestive of, evocative of, remindful of, characteristic of,having the earmarks or hallmark of: The style of the film isredolent of 1930s Hollywood.==========Redolent with or of. reminiscent of,suggestive of, evocative of, remindful of, characteristic of,having the earmarks or hallmark of: The style of the film isredolent of 1930s Hollywood.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====Adj.=====- ===Adj.===+ - + =====(foll. by of, with) strongly reminiscent or suggestiveor mentally associated.==========(foll. by of, with) strongly reminiscent or suggestiveor mentally associated.=====21:10, ngày 7 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ