-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- animation , breathing , eupnea , exhalation , expiration , gasp , gulp , inhalation , inspiration , insufflation , pant , wheeze , aroma , faint breeze , flatus , flutter , gust , odor , puff , sigh , smell , vapor , waft , whiff , zephyr , blow * , breather , breathing space * , instant , moment , pause , rest , second , ten * , dash , murmur , shade , soup
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ